Máy li tâm sữa Funke gerber

  • Hãng sản xuất Funke gerber
  • Bảo hành 12 tháng

Máy li tâm sữa Funke gerber

Máy li tâm sữa

Model: SuperVario-N

Hãng sản xuất: Funke-Gerber / Germany

Xuất xứ: Đức

fg1 fg21 fg31

Thông số kỹ thuật:

  • Máy chạy rất êm không bị rung. Máy chạy cho kết quả tốt, bởi vậy máy này thường được xem là máy chuẩn để so sánh.
  • Do máy có tôc độ và nhiệt độ thay đổi được nên máy có thể thực hiện những chỉ tiêu thử sau : xác định béo Gerber, xác định béo Babcock, xác định chỉ số solubility (ADMI) và xác định béo theo Rose Gottlieb
  • Máy thiết kế bằng thép không rỉ,
  • Lập trình được tốc độ: 600 – 1130 vòng/phút, bước cài đặt 10 vòng/phút
  • Lập trình được gia nhiệt đến 680C bước cài đặt 10C
  • Lập trình được thời gian li tâm từ 1 đến 99 phút
  • Tự động khóa nắp rotor, tự động tắt máy khi rotor không cân bằng và tự động hãm máy.
  • Nguồn điện: 230V, 50Hz, 1200VA

Cung cấp nguyên bộ gồm:

  • Máy li tâm chính SuperVario-N (Cat. No. 3680): 01 cái
  • Rotor máy li tâm sữa, model Head A dùng cho 36 ống Butyrometer hoặc 18 chai Babcock (Cat. No. 3685): 01 cái
  • Bộ bucket cho cho 36 ống Butyrometer (Cat. No. 3631-36): 01 bộ
  • Ống Butyrometer, thang đo 0-10%, vạch chia 0.1% (Cat. No. 3156): 36 cái
  • Nút cao su cho ống Butyrometer (Cat. No. 3280): 36 cái

 

Máy ly tâm chuyên dùng cho sữa

Code: 3680

Model SuperVario-N

Hãng: Funke Gerber-Đức.

Máy chạy rất êm,  không bị rung.

Máy ly tâm chuyên dùng cho sữa chạy cho kết quả tốt vì vậy máy ly tâm này thường được xem là máy chuẩn để so sánh. Do máy có tốc độ và nhiệt độ thay đổi được nên máy có thể thực hiện những chỉ tiêu thử sau : xác định béo Gerber, xác định béo Babcock, xác định chỉ số solubility (ADMI) và xác định béo theo Rose Gottlieb

Máy thiết kế bằng thép không gỉ

Tốc độ điều chỉnh: 600 ~ 1130 vòng/phút

Gia nhiệt đến 680C.

Cài đặt thời gian ly tâm từ 1 đến 99 phút

Chức năng khóa rotor, tự động tắt máy khi rotor không cân bằng.

Điện áp: 230V/50Hz, 1.200VA

PHỤ KIỆN CHỌN THÊM

Head A

Code: 3685

Đầu ly tâm tối đa với 36 butyrometer hoặc 18 Babcock

Đường kính của head A:  260mm

Phụ kiện cho Head A

Butyrometer bucket

Code: 3631

Cung cấp gồm 1 bộ 36 chiếc

Babcock bucket

Code : 3632

Cung cấp gồm 1 bộ 18 chiếc

Head C

Đầu ly tâm tối đa 6 buckets dùng xác định chỉ số.

Đường kính Head C: 190mm

PHỤ KIỆN CHO HEAD C

Bucket for solubility index tubes

Code: 3633

Cung cấp gồm 01 bộ 6 cái

Bucket for solubility index tubes

Code: 3633

Cung cấp gồm 01 bộ 6 cái

Milk butyrometer

Code : 3151-3158

Gồm 7 cái. Các thang đo từ : 0-16%

Cung cấp kèm nút cao su

Pipet lấy mẫu

Code : 3431

Dung tích lấy mẫu : 10.75ml

Cream butyrometer

Code: 3189

Loại dùng cho kem

Thang đo: 0-15%

Cung cấp kèm nút cao su

Cream butyrometer

Code: 3190

Loại dùng cho kem

Thang đo: 0-20%

Cung cấp kèm nút cao su

 

CÔNG TY CỔ PHẦN LABOMEC

VPGD: Số 14, ngõ 58 phố Trần Bình, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline: 0988.456.119 – 0963.022.988
Website: www.labomecvietnam.com

Email: labomecvietnam@gmail.com