Máy ly tâm sữa Super Vario-N-Funke-Gerber-Đức
Máy ly tâm sữa Super Vario-N-Funke-Gerber-Đức
Máy ly tâm sữa Super Vario-N-Funke-Gerber-Đức
MÁY LY TÂM SỮA SUPER VARIO-N FUNKE GERBER
Model : Super Vario – N (Code: 3680)
Hãng sản xuất: Funke Gerber – Đức
– Máy ly tâm đa mục đích cho công nghiệp thực phẩm.
– Đảm bảo kết quả đáng tin cậy (độ so sánh và lặp lại)
– Super Vario – N có thể được sử dụng cho các kiểm tra sau đây nhờ vào sự
linh hoạt của thiết bị (tốc độ rotor, nhiệt độ và thời gian có thể cài đặt)
* RCA: Gia tốc ly tâm tương đối (Relative Centrifugal Acceleration)
* Đặc tính :
– Khoang thiết bị chế tạo bằng thép không rỉ
– Tốc độ rotor có thể cài chương trình từ 600 đến 1.130 vòng/phút ,bước tăng : 10 vòng/phút
– Nhiệt độ : có thể cài chương trình đến 68oC với bước tăng 1oC
– Chương trình ly tâm cài đặt từ 1 đến 99 phút.
– Nắp với khóa an toàn tự động.
– Tự động hãm.
– Tự động tắt khi thiết bị không cân bằng.
* Thông số kỹ thuật :
Chiều cao toàn bộ bao gồm nắp : 460mm
Khối lượng net , không tải : 26kg
Nhiệt độ làm việc: từ nhiệt độ môi trường đến 68oC
Điện : 230V, 50Hz, 1200A
Phụ Kiện lựa chọn:
– Head A: dùng tối đa 36 butyrometers hoặc 18 chai Babcock . Bán kính 260 mm
Butyrometer bucket: có các loại cho 1, 12, 24 và 36 butyrometers
– Head B : dùng 8 ống Mojonnier
Bán kính 190
– Head C : dùng tối đa 6 ống hoà tan (solubility bucket)
Bán kính 190 mm
Đặc điểm sản phẩm
– Máy ly tâm đa mục đích cho công nghiệp thực phẩm.
– Đảm bảo kết quả đáng tin cậy (độ so sánh và lặp lại)
– Super Vario – N có thể được sử dụng cho các kiểm tra sau đây nhờ vào sự linh hoạt của thiết bị (tốc độ rotor, nhiệt độ và thời gian có thể cài đặt) :
Dạng kiểm tra Tốc độ rotor / RCA
1. Xác định chất béo Gerber. 1.100 / 350g
2. Xác định chất béo Babcock. 750 / 165g
3. Xác định độ hoà tan (ADMI) 900 / 172g
4. Xác định chất béo theo Rose-Gottlieb 600 / 77g
* RCA: Gia tốc ly tâm tương đối (Relative Centrifugal Acceleration)
Khoang thiết bị chế tạo bằng thép không rỉ
Tốc độ rotor có thể cài chương trình từ 600 đến 1.130 vòng/phút – Bước : 10 vòng/phút
Nhiệt độ : có thể cài chương trình đến 68oC với bước 1oC
Thời gian ly tâm: cài chương trình từ 1 phút đến 99 phút
Nắp tự động khoá an toàn.
Tự động hãm.
Tự động tắt khi không cân bằng.
Thông số kỹ thuật
– Chiều cao toàn bộ : 460mm
– Khối lượng net : 26kg
– Nhiệt độ làm việc: từ nhiệt độ môi trường đến 68oC
– Điện : 230V, 50Hz, 1200A
Phụ Kiện lựa chọn
– Head A: dùng tối đa 36 butyrometers hoặc 16 chai Babcock
Butyrometer bucket: có các loại cho 1, 12, 24 và 36 butyrometers
Babcock bucket
– Head B : dùng 8 ống Majonnier
Ống Majonnier bầu tròn hoặc bầu phẳng
Giá đỡ ống Majonnier bằng gỗ.
– Head C : dùng tối đa 6 ống hoà tan (solubility bucket)
Bucket cho ống hoà tan
Ống hoà tan, ADMI