Tủ cấy vô trùng PIVAS: thổi đứng, thổi ngang theo yêu cầu
Tủ cấy vô trùng PIVAS: thổi đứng, thổi ngang theo yêu cầu
Tủ cấy vô trùng theo yêu cầu (PIVAS)
Đặc tính kỹ thuật:
1. Hệ thống cửa trượt bằng công nghệ sáng chế dễ dàng thay thế.
2. Bàn làm việc làm bằng vật liệu thép không gỉ giúp dễ dàng làm sạch.
3. Có thể lựa chọ điều khiển đơn & kép.
4. Hệ thống chiếu sáng và khử trùng độc lập.
5. Hiển thị số, màn hình chạm.
6. Đáp ứng yêu cầu àn toàn của thiết bị y tế
Model/Item | SW-CJ-1CU | HS-1800H-U | ||
Type | Top air, horizontal flow | |||
Cleanliness | ISO CLASS 5 | |||
Air Velocity | ≥0.3 m/s (59.1fpm) (adjustable) | ≥0.35 m/s (68.9fpm) (adjustable) | ≥0.32 m/s (63.0fpm) (adjustable) | |
Noise | ≤62 dB(A) | ≤60 dB(A) | ≤62 dB(A) | |
Illumination | ≥300 Lx | |||
Power Suply | AC220V, 1φ, 50Hz | |||
Consumption ※ | 600 w | 600 w | 600 w | |
Weight | 260 kg | 240 kg | 210 kg | |
Work Dimension (W1XD1XH1)
| 1700 x 560 x 720 mm /W (66.9” x 22.0” x 28.3”) | 1700 x 580 x 850 mm /B (66.9” x 22.8” x 33.5”) | 1700 x 560 x 720 mm /K (66.9” x 22.0” x 28.3”) | |
Overall Dimension (WXDXH)
| 1780 x 780 x 1820 mm (70.1” x 30.7” x 71.7”) | 1820 x 780 x 2030 mm (71.7” x 30.7” x 79.9”) | 1800 x 760 x 1870 mm (70.9” x 29.9” x 73.6”) | |
Size & No. of HEPA Filter
| 840 x 680 x 69 mm x 2 sets (33.1” x 26.8” x 2.7” x 2 sets) | 890 x 545 x 69 mm x 3 sets (35.0” x 21.5” x 2.7” x 3 sets) | 840 x 680 x 69 mm x 2 sets (33.1” x 26.8” x 2.7” x 2 sets) | |
Light | 36 w x 1 pc | 36 w x 1 pc | 36 w x 1 pc | |
UV Light (optional) | 36 w x 1 pc | 36 w x 1 pc | 36 w x 1 pc | |
No.of Colony | ≤0.5cfu/dish*0.5h | |||
Materials | Working table: All-in-one Stainless Steel, Outside cabinet: high grade steel and lacquered in ivory | |||
Mode of Operation | double people/single side |
※ not include spare socket, the capacity of each unit is 3A.