Hóa chất Myo-inositol, SIGMA có sẵn

  • Thông số kỹ thuật sản phẩm
    Hàm lượng97.0 – 102.0 %
    Nhiệt độ nóng chảy (Giá trị dưới)≥ 224 °C
    Nhiệt độ nóng chảy (giá trị trên)≤ 227 °C
    Cl (Clo)≤ 0.0050 %
    SO(Sulfate)≤ 0.0050 %
    Pb (Chì)≤ 0.00005 %
    Nước≤ 0.5 %

    Thông tin lý tính

    Điểm nóng chảy225 – 227 °C
    pH5 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
    Độ hòa tan143 g/l
  • Giá 44 VNĐ
  • Hãng sản xuất sigma
  • Bảo hành 12

Hóa chất Myo-inositol, SIGMA có sẵn

Hóa chất myo-inositol

Hóa chất myo inositol

Myo inositol (inositol) là một carbonhydrate giống đường được sản xuất bởi hầu hết thực vật. Nó đã được thử nghiệm và có hương vị với độ ngọt bằng một nửa của đường ăn (sucrose). Myo inositol (inositol) là một thành phần được bổ sung trong nhiều sản phẩm phân bón khác nhau vì nó quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển bình thường ở thực vật. Myo-inositol rất quan trọng đối với lưu trữ phosphate, sinh tổng hợp thành tế bào, sản xuất các phân tử liên quan tới stress, giao tiếp tế bào, lưu trữ và vận chuyển hormone thực vật.

Myo Inositol

Hóa chất myo inositol
Hóa chất myo inositol
  • Hãng sản xuất: Sigma
  • Nước sản xuất: Đức
  • Công thức phân tử: C₆H₁₂O₆
  • Trọng lượng phân tử: 180.16 g/mol
  • Giá trị pH: 5 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
  • Độ tan: 143 g/l
  • Bảo quản: +15°C tới +25°C.
  • Đóng gói: 50, 250g

Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về sản phẩm. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp nhiều hóa chất và sản phẩm khác như: chất phá bọtcao men, cao, thịt peptontinh bột tan… Chúng tôi rất mong nhận được sự hỗ trợ và ủng hộ của Quí khách.

====================================

Cám ơn bạn đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi!
Liên hệ thử mẫu và nhận tài liệu kỹ thuật theo thông tin sau:
Mr Lân 0916.552.880
Giao hàng tận nơi hoặc khách hàng qua trực tiếp kho hàng của CTy tại Đan Phượng, Hà Nội để lấy hàng.
Kết nối facebook

 

Hàm lượng97.0 – 102.0 %
Nhiệt độ nóng chảy (Giá trị dưới)≥ 224 °C
Nhiệt độ nóng chảy (giá trị trên)≤ 227 °C
Cl (Clo)≤ 0.0050 %
SO(Sulfate)≤ 0.0050 %
Pb (Chì)≤ 0.00005 %
Nước≤ 0.5 %

Thông tin lý tính

Điểm nóng chảy225 – 227 °C
pH5 – 7 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan143 g/l