Thiết bị nghiên cứu Covid-19-TỦ ATSH
Thiết bị nghiên cứu Covid-19-TỦ ATSH
Tủ an toàn sinh học BSC-IIA2 (Loại 00)
BSC-1000IIA2, BSC-1300IIA2, BSC-1600IIA2
Tủ cấy an toàn dòng BSC-IIA2 (Loại 00)
Xuất xứ: Airtech, Công nghệ Nhật bản
1. Phù hợp với quy định cấp II, Tủ an toàn sinh học Loại A2 tuân theo YY0569 trong SFDA của Trung Quốc hoặc NSF / ANSI49 của Mỹ.
2. HEPA và ULPA không bị rò rỉ (Bằng sáng chế số: ZL200820109130.9) trong hệ thống cung cấp không khí, đảm bảo độ sạch theo chuẩn ISO Class 5 (Class 100) hoặc ISO Class 4 (Class 10).
3. Áp suất âm và buồng hai lớp với vùng làm việc bằng vật liệu SUS.
4. Màn hình hiển thị nghiên 10 độ tạo cảm giác nhìn thoải mái.
5. Giá lục giác có thể tháo dỡ được để giảm bớt sự mệt mỏi khi làm việc và giúp vận chuyển dễ dàng.
6. Chế độ trả lại không khí không bị tắc nghẽn ở vùng phía trước (Bằng sáng chế số ZL200520140353.8).
7. Bảng điều khiển cảm ứng và LCD, hiển thị dòng khí và cảnh báo.
8. Cảnh báo cho cửa trượt và ánh sáng.
9. Chế độ chiếu sáng và khử trùng liên động với nhau.
10. Van xả và ổ cắm dự phòng an toàn, không rò rỉ
11. Hệ thống cung cấp tự động thông minh đảm bảo sự thay đổi thể tích không khí dưới 10% khi độ bẩn của bộ lọc tăng 50% và tăng độ an toàn.
12. Phát hiện rò rỉ trong tủ, không rò rỉ khí ở 500Pa.
13. Phát hiện rò rỉ trong HEPA / ULPA, tỷ lệ rò rỉ là <= 0,01% (quét), <= 0,005% (không quét).
Model and Item | BSC-1000 II A2 | BSC-1300IIA2 | BSC-1600IIA2 |
Cleanliness | HEPA:ISO5(Class 100)/ULPA: ISO4(Class 10) | ||
Filtration Efficiency | HEPA:>=99.995%,@0.3 μm /ULPA:>=99.999%,@0.12 μm | ||
Downflow Velocity | 0.35m/s | ||
Inflow Velocity | 0.55m/s | ||
Noise | ≤63dB(A) | ||
Power Supply | ~220V,50Hz | ||
Operator Protection | a.Total colony in impaction sampler <=10CFU./time b.Total colony in slot sampler <= 5CFU./time | ||
Product Protection | Total colony in culture dish <=5CFU./time | ||
Cross Contamination | Total colony in cultere dish <=2CFU./time | ||
Power(with spare socket) | 2.0kw | 2.1kw | 2.2kw |
Weight | 260kg | 300kg | 350kg |
Work Dimension | 970*600*620mm | 1270*600*620mm | 1570*600*620mm |
Overall Dimension | 1200*790*2050mm | 1500*790*2050mm | 1800*790*2050mm |
Size and Qty. of Light | 36*② | 36*② | 36*③ |
Size and Qty. of UV Light | 20*① | 30*① | 40*① |
Lumin. | ≥800Lx | ≥800Lx | ≥800Lx |
Air Direction | Top out
|
Special Requirements
- Optional:
1. Power Supply: AC220V/50Hz, AC110V/50Hz, AC110V/60Hz, AC220V/60Hz
2. Plug&Sockets: CN Type, EN Type, US Type, BS Type
3. Water&Gas Valve
- Custom-made:
1. Materials of Cabinet: All SS304
2. Separated Type: as user’s requirement